Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuất hành


sortir de chez soi pour la première fois les premièrs jours de l'année lunaire
partir; sortir
Không xuất hành ngày mồng năm
éviter de sortir le cinq de chaque mois lunaire (suivant les superstitieux)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.